Từ điển Thiều Chửu
螮 - đế
① Ðế đông 螮蝀 cầu vồng.

Từ điển Trần Văn Chánh
螮 - đế
【螮蝀】đế đông [dìdong] Cầu vồng. Cg. 蝃蝀.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
螮 - đế
Cái cầu vồng. Mống trời.